Có 2 kết quả:
据统计 jù tǒng jì ㄐㄩˋ ㄊㄨㄥˇ ㄐㄧˋ • 據統計 jù tǒng jì ㄐㄩˋ ㄊㄨㄥˇ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
according to statistics
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
according to statistics
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0